--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
van nài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
van nài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: van nài
+ verb
to implore, to insist
Lượt xem: 981
Từ vừa tra
+
van nài
:
to implore, to insist
+
còi xương
:
Ricketybệnh còi xươngRickets
+
nhà ăn
:
dining-room, refectory
+
ăn khớp
:
To fitmộng ăn khớpa fitting tenon
+
oẻ họe
:
Be fussy, by finickyOẻ họe đòi hết áo lụa đến áo lenTo be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes